Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 4051 to 4080 of 12092 total words

幽灵
yōu líng
Ma quỷ, bóng ma
幽美
yōu měi
Yên bình và đẹp đẽ
幽闲
yōu xián
Yên tĩnh và nhàn hạ
幽雅
yōu yǎ
Thanh lịch, tao nhã và yên bình
幽香
yōu xiāng
Hương thơm nhè nhẹ, thoang thoảng
幽默
yōu mò
Hài hước, dí dỏm, có khả năng làm người ...
广播电台
guǎng bō diàn tái
Đài phát thanh (nơi thực hiện việc phát ...
庄严
zhuāng yán
Trang nghiêm, trịnh trọng, có vẻ uy nghi...
庄园
zhuāng yuán
Điền trang, khu đất lớn dành cho canh tá...
庄田
zhuāng tián
Đất đai do gia đình hoặc dòng họ sở hữu ...
庄院
zhuāng yuàn
Khuôn viên của một ngôi làng hoặc dinh t...
庆幸
qìng xìng
Cảm thấy may mắn và vui mừng vì một điều...
庆贺
qìng hè
Chúc mừng, ăn mừng một sự kiện vui vẻ ho...
庇护
bì hù
Che chở, bảo vệ khỏi nguy hiểm hoặc rắc ...
Kho, nhà kho; cũng có thể chỉ cơ sở dữ l...
应和
yìng hè
Hòa theo, đồng tình hoặc phản hồi lại mộ...
应声
yìng shēng
Trả lời ngay sau khi nghe thấy câu hỏi h...
应奉
yìng fèng
Ứng đối, hầu hạ (thường chỉ phục vụ ngườ...
应市
yìng shì
Xuất hiện trên thị trường, bày bán ra th...
应战
yìng zhàn
Chấp nhận lời thách đấu, sẵn sàng chiến ...
应手
yìng shǒu
Thuận tay, dễ sử dụng (dùng cho công cụ ...
应接
yìng jiē
Tiếp đón, ứng phó với ai đó hoặc điều gì...
应敌
yìng dí
Ứng phó với kẻ thù, chống lại đối phương...
店堂
diàn táng
Không gian chính của cửa hàng nơi khách ...
店子
diàn zi
Cửa hàng nhỏ hoặc quán ăn nhỏ.
店面
diàn miàn
Mặt tiền của cửa hàng.
庙会
miào huì
Hội chùa, lễ hội tại đền chùa.
庙塔
miào tǎ
Tháp chùa, tháp trong khuôn viên chùa.
庙祝
miào zhù
Người trông coi đền chùa.
庚帖
gēng tiē
Giấy ghi tuổi của cô dâu chú rể trong hô...

Showing 4051 to 4080 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...