Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 应手

Pinyin: yìng shǒu

Meanings: Handy or easy to use (referring to tools or objects)., Thuận tay, dễ sử dụng (dùng cho công cụ hoặc đồ vật)., ①随手而就。[例]应手奏效。*②[方言](工具、武器等)用着觉得顺手,运用自如。[例]应手货。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 广, 𭕄, 手

Chinese meaning: ①随手而就。[例]应手奏效。*②[方言](工具、武器等)用着觉得顺手,运用自如。[例]应手货。

Grammar: Từ này thường đứng sau động từ hoặc trạng từ chỉ sự tiện lợi.

Example: 这把刀用起来很应手。

Example pinyin: zhè bǎ dāo yòng qǐ lái hěn yìng shǒu 。

Tiếng Việt: Con dao này rất thuận tay khi sử dụng.

应手
yìng shǒu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận tay, dễ sử dụng (dùng cho công cụ hoặc đồ vật).

Handy or easy to use (referring to tools or objects).

随手而就。应手奏效

[方言](工具、武器等)用着觉得顺手,运用自如。应手货

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

应手 (yìng shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung