Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 幽美

Pinyin: yōu měi

Meanings: Peaceful and beautiful., Yên bình và đẹp đẽ, ①幽静美丽;幽丽。[例]屋前有一片幽美的小树林。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 山, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①幽静美丽;幽丽。[例]屋前有一片幽美的小树林。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên hài hòa và thanh bình.

Example: 这个地方风景幽美。

Example pinyin: zhè ge dì fāng fēng jǐng yōu měi 。

Tiếng Việt: Phong cảnh nơi đây thật yên bình và đẹp đẽ.

幽美
yōu měi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên bình và đẹp đẽ

Peaceful and beautiful.

幽静美丽;幽丽。屋前有一片幽美的小树林

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

幽美 (yōu měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung