Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庆贺

Pinyin: qìng hè

Meanings: To celebrate or congratulate on a happy event or success., Chúc mừng, ăn mừng một sự kiện vui vẻ hoặc thành công., ①庆祝,祝贺。[例]举家庆贺。——《聊斋志异·促织》。[例]庆贺他儿子毕业。[例]庆贺她自己找到了工作。[例]庆贺新年。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 大, 广, 加, 贝

Chinese meaning: ①庆祝,祝贺。[例]举家庆贺。——《聊斋志异·促织》。[例]庆贺他儿子毕业。[例]庆贺她自己找到了工作。[例]庆贺新年。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ sự kiện hoặc dịp đặc biệt. Ví dụ: 庆贺胜利 (chúc mừng chiến thắng), 庆贺节日 (ăn mừng ngày lễ).

Example: 我们全家一起庆贺他的生日。

Example pinyin: wǒ men quán jiā yì qǐ qìng hè tā de shēng rì 。

Tiếng Việt: Cả gia đình chúng tôi cùng chúc mừng sinh nhật của anh ấy.

庆贺
qìng hè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chúc mừng, ăn mừng một sự kiện vui vẻ hoặc thành công.

To celebrate or congratulate on a happy event or success.

庆祝,祝贺。举家庆贺。——《聊斋志异·促织》。庆贺他儿子毕业。庆贺她自己找到了工作。庆贺新年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庆贺 (qìng hè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung