Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 店子

Pinyin: diàn zi

Meanings: Small shop or eatery., Cửa hàng nhỏ hoặc quán ăn nhỏ., ①[方言]商店、旅店、客店等的统称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 占, 广, 子

Chinese meaning: ①[方言]商店、旅店、客店等的统称。

Grammar: Thường được sử dụng trong khẩu ngữ để chỉ cửa hàng nhỏ hoặc quán ăn nhỏ.

Example: 这条街有很多小吃店子。

Example pinyin: zhè tiáo jiē yǒu hěn duō xiǎo chī diàn zǐ 。

Tiếng Việt: Con đường này có rất nhiều quán ăn nhỏ.

店子
diàn zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa hàng nhỏ hoặc quán ăn nhỏ.

Small shop or eatery.

[方言]商店、旅店、客店等的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...