Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 幽闲
Pinyin: yōu xián
Meanings: Peaceful and leisurely., Yên tĩnh và nhàn hạ, ①形容(女子)安详文雅。[例]目秀眉清,口方耳大,丰姿俊雅,气度幽闲。——《鼓掌绝尘》。*②闲适自得。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 山, 木, 门
Chinese meaning: ①形容(女子)安详文雅。[例]目秀眉清,口方耳大,丰姿俊雅,气度幽闲。——《鼓掌绝尘》。*②闲适自得。
Grammar: Miêu tả trạng thái cuộc sống nhẹ nhàng, không xô bồ.
Example: 这里的生活很幽闲。
Example pinyin: zhè lǐ de shēng huó hěn yōu xián 。
Tiếng Việt: Cuộc sống ở đây rất yên tĩnh và thư thái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tĩnh và nhàn hạ
Nghĩa phụ
English
Peaceful and leisurely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容(女子)安详文雅。目秀眉清,口方耳大,丰姿俊雅,气度幽闲。——《鼓掌绝尘》
闲适自得
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!