Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应和
Pinyin: yìng hè
Meanings: To harmonize, agree, or respond positively., Hòa theo, đồng tình hoặc phản hồi lại một cách tích cực., ①对一种言行表示呼应,附和。[例]同声应和。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 广, 𭕄, 口, 禾
Chinese meaning: ①对一种言行表示呼应,附和。[例]同声应和。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc thảo luận nhóm.
Example: 他对我的意见表示应和。
Example pinyin: tā duì wǒ de yì jiàn biǎo shì yìng hé 。
Tiếng Việt: Anh ấy đồng tình với ý kiến của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa theo, đồng tình hoặc phản hồi lại một cách tích cực.
Nghĩa phụ
English
To harmonize, agree, or respond positively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对一种言行表示呼应,附和。同声应和
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!