Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庄严

Pinyin: zhuāng yán

Meanings: Solemn, dignified, with a sense of majesty and reverence., Trang nghiêm, trịnh trọng, có vẻ uy nghi và tôn kính., ①古同“仄”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 广, 一, 厂

Chinese meaning: ①古同“仄”。

Grammar: Thường dùng để mô tả phong cách, bầu không khí hoặc thái độ mang tính tôn nghiêm. Có thể làm bổ ngữ hoặc định ngữ.

Example: 大殿的气氛非常庄严。

Example pinyin: dà diàn de qì fēn fēi cháng zhuāng yán 。

Tiếng Việt: Không khí trong đại điện vô cùng trang nghiêm.

庄严
zhuāng yán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang nghiêm, trịnh trọng, có vẻ uy nghi và tôn kính.

Solemn, dignified, with a sense of majesty and reverence.

古同“仄”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庄严 (zhuāng yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung