Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 庙祝

Pinyin: miào zhù

Meanings: Temple keeper or caretaker., Người trông coi đền chùa., ①寺庙里管香火的人。[例]庙祝云。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 广, 由, 兄, 礻

Chinese meaning: ①寺庙里管香火的人。[例]庙祝云。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。

Grammar: Danh từ chỉ chức năng hoặc vai trò đặc thù trong tôn giáo.

Example: 这位庙祝每天打扫庙宇。

Example pinyin: zhè wèi miào zhù měi tiān dǎ sǎo miào yǔ 。

Tiếng Việt: Người trông coi chùa này mỗi ngày đều dọn dẹp đền chùa.

庙祝
miào zhù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người trông coi đền chùa.

Temple keeper or caretaker.

寺庙里管香火的人。庙祝云。——宋·陆游《过小孤山大孤山》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

庙祝 (miào zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung