Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 应接
Pinyin: yìng jiē
Meanings: To receive or respond to someone or something., Tiếp đón, ứng phó với ai đó hoặc điều gì đó., ①应酬,接待。[例]热情应接。*②应付。[例]从容应接。*③呼应。[例]书法家讲究字的点画要互相应接。*④照应。[例]自相应接。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 广, 𭕄, 妾, 扌
Chinese meaning: ①应酬,接待。[例]热情应接。*②应付。[例]从容应接。*③呼应。[例]书法家讲究字的点画要互相应接。*④照应。[例]自相应接。
Grammar: Thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc sự việc.
Example: 他忙于应对接连不断的客人。
Example pinyin: tā máng yú yìng duì jiē lián bú duàn de kè rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy bận rộn tiếp đón những vị khách liên tục đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp đón, ứng phó với ai đó hoặc điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To receive or respond to someone or something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
应酬,接待。热情应接
应付。从容应接
呼应。书法家讲究字的点画要互相应接
照应。自相应接
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!