Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Showing 841 to 870 of 2749 total words

婴儿
yīng ér
Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ dưới một tuổi.
子女
zǐ nǚ
Con trai và con gái.
孔子
Kǒng Zǐ
Khổng Tử, nhà triết học lớn của Trung Qu...
孔桥
kǒng qiáo
Cầu Khổng - tên gọi của một số cây cầu m...
孔雀
kǒng què
Chim công, loài chim nổi tiếng với bộ lô...
字条
zì tiáo
Mảnh giấy nhỏ ghi vài dòng chữ.
字母
zì mǔ
Chữ cái trong bảng chữ cái.
存款
cún kuǎn
Tiền gửi ngân hàng; hành động gửi tiền v...
xiào
Hiếu thảo, lòng hiếu thảo
孝子
xiào zǐ
Người con hiếu thảo, biết kính trọng và ...
孝顺
xiào shùn
Hiếu thảo, vâng lời cha mẹ.
季节
jì jié
Mùa (trong năm như xuân, hạ, thu, đông)
孤单
gū dān
Cô đơn, lẻ loi.
学业
xué yè
Học tập, việc học hành.
学员
xué yuán
Học viên, người đang tham gia khóa học
学年
xué nián
Năm học
学期
xué qī
Học kỳ, khoảng thời gian học tập trong n...
学费
xué fèi
Học phí, tiền đóng cho việc học tập.
hái
Đứa trẻ, trẻ em
孩子
hái zi
Đứa trẻ, con cái.
安乐
ān lè
Yên vui, hạnh phúc.
安全
ān quán
An toàn, không nguy hiểm.
安装
ān zhuāng
Lắp đặt, gắn vào (máy móc, thiết bị...).
安静
ān jìng
Yên tĩnh, lặng lẽ
完事
wán shì
Hoàn thành xong việc
完全
wán quán
Hoàn toàn, đầy đủ.
完整
wán zhěng
Nguyên vẹn, đầy đủ.
完美
wán měi
Hoàn hảo, không có khuyết điểm.
zōng
Gia tộc, tổ tiên hoặc tôn giáo.
定期
dìng qī
Định kỳ, thường xuyên vào một thời điểm ...

Showing 841 to 870 of 2749 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...