Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学年
Pinyin: xué nián
Meanings: Academic year., Năm học, ①一个教育机关的年度上课时间,通常从九月开始到第二年六月终结。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 年
Chinese meaning: ①一个教育机关的年度上课时间,通常从九月开始到第二年六月终结。
Grammar: Danh từ thường kết hợp với số đếm hoặc cụm từ thời gian.
Example: 一个学年通常分为两个学期。
Example pinyin: yí gè xué nián tōng cháng fēn wéi liǎng gè xué qī 。
Tiếng Việt: Một năm học thường chia làm hai học kỳ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm học
Nghĩa phụ
English
Academic year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个教育机关的年度上课时间,通常从九月开始到第二年六月终结
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!