Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 孩
Pinyin: hái
Meanings: Child, children., Đứa trẻ, trẻ em, ①幼小;幼稚。[据]孩,少也。——《广雅》。[例]忆昔十五心尚孩。——杜甫《百忧集行》。[合]孩赤无知(年幼无知);孩幼(幼儿);孩抱(幼小);孩乳(幼小);孩婴(幼小)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亥, 子
Chinese meaning: ①幼小;幼稚。[据]孩,少也。——《广雅》。[例]忆昔十五心尚孩。——杜甫《百忧集行》。[合]孩赤无知(年幼无知);孩幼(幼儿);孩抱(幼小);孩乳(幼小);孩婴(幼小)。
Hán Việt reading: hài
Grammar: Là danh từ chung để chỉ trẻ em, thường kết hợp với các từ khác như 小孩 (tiểu hài) để nhấn mạnh độ tuổi nhỏ.
Example: 孩子们在公园里玩耍。
Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Trẻ em đang chơi đùa trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứa trẻ, trẻ em
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hài
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Child, children.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幼小;幼稚。孩,少也。——《广雅》。忆昔十五心尚孩。——杜甫《百忧集行》。孩赤无知(年幼无知);孩幼(幼儿);孩抱(幼小);孩乳(幼小);孩婴(幼小)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!