Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 定期
Pinyin: dìng qī
Meanings: Regularly, at fixed intervals., Định kỳ, thường xuyên vào một thời điểm nhất định., ①给予某一事物以确定或好像确定的期限。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 宀, 𤴓, 其, 月
Chinese meaning: ①给予某一事物以确定或好像确定的期限。
Grammar: Có thể là động từ (đặt thời gian cố định) hoặc danh từ (khoảng thời gian định kỳ).
Example: 我们定期开会。
Example pinyin: wǒ men dìng qī kāi huì 。
Tiếng Việt: Chúng tôi họp định kỳ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Định kỳ, thường xuyên vào một thời điểm nhất định.
Nghĩa phụ
English
Regularly, at fixed intervals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给予某一事物以确定或好像确定的期限
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!