Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 学业
Pinyin: xué yè
Meanings: Studies, academic work., Học tập, việc học hành., 比喻微贱而不值得一说的人或事物。同孤雏腐鼠”。[出处]清·钱谦益《春秋论二》“成济,奴隶小人,昭视之,孤豚腐鼠耳。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 冖, 子, 𭕄, 一
Chinese meaning: 比喻微贱而不值得一说的人或事物。同孤雏腐鼠”。[出处]清·钱谦益《春秋论二》“成济,奴隶小人,昭视之,孤豚腐鼠耳。”
Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh học đường hoặc trường học.
Example: 他的学业成绩非常优秀。
Example pinyin: tā de xué yè chéng jì fēi cháng yōu xiù 。
Tiếng Việt: Thành tích học tập của anh ấy rất xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học tập, việc học hành.
Nghĩa phụ
English
Studies, academic work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻微贱而不值得一说的人或事物。同孤雏腐鼠”。[出处]清·钱谦益《春秋论二》“成济,奴隶小人,昭视之,孤豚腐鼠耳。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!