Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安静

Pinyin: ān jìng

Meanings: Quiet, peaceful, Yên tĩnh, lặng lẽ, ①安宁清闲。[例]安闲自在。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 女, 宀, 争, 青

Chinese meaning: ①安宁清闲。[例]安闲自在。

Grammar: Dùng để miêu tả môi trường hoặc trạng thái. Có thể làm bổ ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 图书馆里很安静。

Example pinyin: tú shū guǎn lǐ hěn ān jìng 。

Tiếng Việt: Trong thư viện rất yên tĩnh.

安静
ān jìng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tĩnh, lặng lẽ

Quiet, peaceful

安宁清闲。安闲自在

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...