Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 婴儿
Pinyin: yīng ér
Meanings: Infant, newborn child under one year old., Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ dưới một tuổi., ①初生的幼儿。*②一周岁内的儿童。[例]道教称铅为“婴儿”。[例]婴儿姹女配阴阳,铅汞相投分日月。——《西游记》。[合]:婴儿姹女(道教称铅和汞)。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 女, 贝, 丿, 乚
Chinese meaning: ①初生的幼儿。*②一周岁内的儿童。[例]道教称铅为“婴儿”。[例]婴儿姹女配阴阳,铅汞相投分日月。——《西游记》。[合]:婴儿姹女(道教称铅和汞)。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ mô tả đặc điểm hoặc hành động liên quan đến trẻ nhỏ.
Example: 这个婴儿非常可爱。
Example pinyin: zhè ge yīng ér fēi cháng kě ài 。
Tiếng Việt: Đứa trẻ sơ sinh này rất đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ dưới một tuổi.
Nghĩa phụ
English
Infant, newborn child under one year old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
初生的幼儿
婴儿姹女(道教称铅和汞)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!