Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 完整

Pinyin: wán zhěng

Meanings: Complete, intact., Nguyên vẹn, đầy đủ., ①完备;没有残缺或损坏。[例]这套书是完整的。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 元, 宀, 敕, 正

Chinese meaning: ①完备;没有残缺或损坏。[例]这套书是完整的。

Grammar: Tính từ, thường bổ nghĩa cho danh từ, mô tả tính toàn diện của đối tượng.

Example: 这本书的内容很完整。

Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng hěn wán zhěng 。

Tiếng Việt: Nội dung cuốn sách này rất đầy đủ.

完整
wán zhěng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguyên vẹn, đầy đủ.

Complete, intact.

完备;没有残缺或损坏。这套书是完整的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...