Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 680

Showing 61 to 90 of 680 total words

但是
dàn shì
Nhưng, tuy nhiên (tương tự như “但” nhưng...
wèi
Vị trí, chỗ; hoặc dùng như một lượng từ ...
Thấp, nhỏ (trái nghĩa với cao)
住房
zhù fáng
Nhà ở, chỗ ở
体育
tǐ yù
Thể thao, hoạt động rèn luyện cơ thể nhằ...
体育场
tǐ yù chǎng
Sân vận động, nơi diễn ra các sự kiện th...
体育馆
tǐ yù guǎn
Nhà thi đấu thể thao, nơi tổ chức các mô...
zuò
Làm, tạo ra
使用
shǐ yòng
Sử dụng, dùng.
例如
lì rú
Ví dụ như, đưa ra một trường hợp cụ thể ...
例子
lì zi
Ví dụ, trường hợp cụ thể để minh họa cho...
信号
xìn hào
Tín hiệu (ánh sáng, âm thanh...).
信息
xìn xī
Thông tin, tin tức.
信用卡
xìn yòng kǎ
Thẻ tín dụng, công cụ thanh toán không d...
dǎo
Đổ, ngã, sụp đổ
jiè
Mượn, vay (tài sản hoặc tiền bạc)
假期
jià qī
Kỳ nghỉ, thời gian nghỉ ngơi.
做到
zuò dào
Hoàn thành, đạt được điều gì đó.
停车场
tíng chē chǎng
Bãi đậu xe.
shǎ
Ngốc, khờ dại, không thông minh
xiān
Trước tiên, trước đó.
入口
rù kǒu
Lối vào, cửa vào
全家
quán jiā
Cả gia đình.
全身
quán shēn
Toàn thân, cơ thể hoàn chỉnh.
全部
quán bù
Toàn bộ, tất cả mọi thứ.
公交车
gōng jiāo chē
Xe buýt công cộng
公共汽车
gōng gòng qì chē
Xe buýt
公司
gōng sī
Công ty
guān
Đóng (cửa, cửa sổ...), liên quan đến việ...
关心
guān xīn
Quan tâm, chú ý đến điều gì đó hoặc ai đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...