Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 住房

Pinyin: zhù fáng

Meanings: Residence or housing., Nhà ở, nơi dùng để sinh sống., ①供住人的房子。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 主, 亻, 户, 方

Chinese meaning: ①供住人的房子。

Grammar: Danh từ, thường liên quan đến việc mua bán, thuê hoặc sở hữu nhà ở.

Example: 我们正在找一套新住房。

Example pinyin: wǒ men zhèng zài zhǎo yí tào xīn zhù fáng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đang tìm một ngôi nhà mới.

住房
zhù fáng
HSK 2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà ở, nơi dùng để sinh sống.

Residence or housing.

供住人的房子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...