Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Low, short; to lower, decrease., Thấp, bé; hạ thấp, giảm xuống., ①地势或位置在一般标准或平均程度之下,与“高”相对:低空。低地。低谷。低潮。低沉(a.云层厚而低;b.声音低;c.情绪低落)。*②矮短:身材低矮。*③细小,沉重:低微(a.声音细小;b.身份或地位低)。低吟。*④程度差:低级。低能。眼高手低。*⑤卑贱:低贱。低首下心。*⑥等级在下的:低俗。低档商品。*⑦价钱少:低价出售。*⑧俯,头向下垂:低头从事。*⑨矮高。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 亻, 氐

Chinese meaning: ①地势或位置在一般标准或平均程度之下,与“高”相对:低空。低地。低谷。低潮。低沉(a.云层厚而低;b.声音低;c.情绪低落)。*②矮短:身材低矮。*③细小,沉重:低微(a.声音细小;b.身份或地位低)。低吟。*④程度差:低级。低能。眼高手低。*⑤卑贱:低贱。低首下心。*⑥等级在下的:低俗。低档商品。*⑦价钱少:低价出售。*⑧俯,头向下垂:低头从事。*⑨矮高。

Hán Việt reading: đê

Grammar: Tính từ mô tả chiều cao hoặc mức độ; động từ mô tả hành động hạ thấp.

Example: 他的声音很低。

Example pinyin: tā de shēng yīn hěn dī 。

Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy rất nhỏ.

HSK 2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấp, bé; hạ thấp, giảm xuống.

đê

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Low, short; to lower, decrease.

地势或位置在一般标准或平均程度之下,与“高”相对

低空。低地。低谷。低潮。低沉(a.云层厚而低;b.声音低;c.情绪低落)

矮短

身材低矮

细小,沉重

低微(a.声音细小;b.身份或地位低)。低吟

程度差

低级。低能。眼高手低

卑贱

低贱。低首下心

等级在下的

低俗。低档商品

价钱少

低价出售

俯,头向下垂

低头从事

矮高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...