Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 先
Pinyin: xiān
Meanings: Before, pioneer, priority, Trước, tiên phong, ưu tiên, ①用本义。[据]先,前进也。——《说文》。[例]旌蔽日兮敌若云,矢交坠兮士争先。——屈原《九歌·国殇》。[例]恐为操所先。——宋·司马光《资治通鉴》。[合]身先士卒;争先恐后;争先(争着赶到别人前头)。*②尊崇;重视。[例]安宁则长庠序,先本绌末,以礼义防于利。——《史记·本准书》。[合]先本(重视根本)。*③首创;开始。[例]不为福先,不为祸始。——《庄子·刻意》。[合]先志(先立志向);先事(先行其事)。
HSK Level: 2
Part of speech: phó từ
Stroke count: 6
Radicals: 儿
Chinese meaning: ①用本义。[据]先,前进也。——《说文》。[例]旌蔽日兮敌若云,矢交坠兮士争先。——屈原《九歌·国殇》。[例]恐为操所先。——宋·司马光《资治通鉴》。[合]身先士卒;争先恐后;争先(争着赶到别人前头)。*②尊崇;重视。[例]安宁则长庠序,先本绌末,以礼义防于利。——《史记·本准书》。[合]先本(重视根本)。*③首创;开始。[例]不为福先,不为祸始。——《庄子·刻意》。[合]先志(先立志向);先事(先行其事)。
Hán Việt reading: tiên
Grammar: Có thể làm phó từ chỉ thứ tự thời gian hoặc danh từ chỉ điều ưu tiên.
Example: 他先进入房间。
Example pinyin: tā xiān jìn rù fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ấy vào phòng trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước, tiên phong, ưu tiên
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Before, pioneer, priority
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。先,前进也。——《说文》。旌蔽日兮敌若云,矢交坠兮士争先。——屈原《九歌·国殇》。恐为操所先。——宋·司马光《资治通鉴》。身先士卒;争先恐后;争先(争着赶到别人前头)
尊崇;重视。安宁则长庠序,先本绌末,以礼义防于利。——《史记·本准书》。先本(重视根本)
首创;开始。不为福先,不为祸始。——《庄子·刻意》。先志(先立志向);先事(先行其事)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!