Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使用
Pinyin: shǐ yòng
Meanings: To use., Sử dụng, dùng, 用心机。亦作使心用幸”。
HSK Level: 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 吏, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: 用心机。亦作使心用幸”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ vật hay phương tiện cần dùng.
Example: 请正确使用工具。
Example pinyin: qǐng zhèng què shǐ yòng gōng jù 。
Tiếng Việt: Hãy sử dụng công cụ một cách đúng đắn.

📷 Hình ảnh isometric của không khí đi qua bộ lọc điều hòa ô tô
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sử dụng, dùng
Nghĩa phụ
English
To use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用心机。亦作使心用幸”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
