Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 使用

Pinyin: shǐ yòng

Meanings: To use., Sử dụng, dùng, 用心机。亦作使心用幸”。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 吏, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: 用心机。亦作使心用幸”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ vật hay phương tiện cần dùng.

Example: 请正确使用工具。

Example pinyin: qǐng zhèng què shǐ yòng gōng jù 。

Tiếng Việt: Hãy sử dụng công cụ một cách đúng đắn.

使用
shǐ yòng
HSK 2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sử dụng, dùng

To use.

用心机。亦作使心用幸”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

使用 (shǐ yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung