Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 体育馆

Pinyin: tǐ yù guǎn

Meanings: Indoor sports arena, a venue for indoor sports., Nhà thi đấu thể thao, nơi tổ chức các môn thể thao trong nhà.

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 本, 月, 𠫓, 官, 饣

Grammar: Danh từ ghép, chỉ địa điểm cụ thể trong nhà dành cho các hoạt động thể thao.

Example: 我们去体育馆打篮球。

Example pinyin: wǒ men qù tǐ yù guǎn dǎ lán qiú 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đến nhà thi đấu để chơi bóng rổ.

体育馆
tǐ yù guǎn
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà thi đấu thể thao, nơi tổ chức các môn thể thao trong nhà.

Indoor sports arena, a venue for indoor sports.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...