Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 体育场
Pinyin: tǐ yù chǎng
Meanings: Stadium, a place where sports events take place., Sân vận động, nơi diễn ra các sự kiện thể thao.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 本, 月, 𠫓, 土
Grammar: Là danh từ ghép, mang ý nghĩa cụ thể về địa điểm.
Example: 足球比赛在体育场举行。
Example pinyin: zú qiú bǐ sài zài tǐ yù chǎng jǔ xíng 。
Tiếng Việt: Trận bóng đá được tổ chức tại sân vận động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân vận động, nơi diễn ra các sự kiện thể thao.
Nghĩa phụ
English
Stadium, a place where sports events take place.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế