Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信号
Pinyin: xìn hào
Meanings: Signal, sign, Tín hiệu, dấu hiệu, 比喻随口乱说一气。同信口开合”。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 言, 丂, 口
Chinese meaning: 比喻随口乱说一气。同信口开合”。
Example: 交通灯显示绿色信号,表示可以通行。
Example pinyin: jiāo tōng dēng xiǎn shì lǜ sè xìn hào , biǎo shì kě yǐ tōng xíng 。
Tiếng Việt: Đèn giao thông hiển thị tín hiệu xanh, cho biết có thể đi qua.

📷 Thanh màu TV SMPTE (tỷ lệ khung hình 16:9)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tín hiệu, dấu hiệu
Nghĩa phụ
English
Signal, sign
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻随口乱说一气。同信口开合”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
