Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 但是

Pinyin: dàn shì

Meanings: But, however (used to connect two contrasting clauses)., Nhưng, tuy nhiên (dùng để nối hai mệnh đề đối lập)., ①用在后半句,表示转折的语气;可是。[例]虽然困难很多,但是他一点也不怕。

HSK Level: hsk 2

Part of speech: liên từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 旦, 日, 𤴓

Chinese meaning: ①用在后半句,表示转折的语气;可是。[例]虽然困难很多,但是他一点也不怕。

Example: 他很聪明,但是不努力。

Example pinyin: tā hěn cōng ming , dàn shì bù nǔ lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất thông minh, nhưng không nỗ lực.

但是
dàn shì
HSK 2liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhưng, tuy nhiên (dùng để nối hai mệnh đề đối lập).

But, however (used to connect two contrasting clauses).

用在后半句,表示转折的语气;可是。虽然困难很多,但是他一点也不怕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

但是 (dàn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung