Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 例子
Pinyin: lì zi
Meanings: Example; specific instance used to illustrate a point., Ví dụ, trường hợp cụ thể để minh họa cho một vấn đề.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 列, 子
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ như 举例 (đưa ra ví dụ).
Example: 举个例子说明这个问题。
Example pinyin: jǔ gè lì zǐ shuō míng zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Đưa ra một ví dụ để giải thích vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví dụ, trường hợp cụ thể để minh họa cho một vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Example; specific instance used to illustrate a point.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!