Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 514

Showing 481 to 510 of 514 total words

Bộ Nhĩ (ear-related radical) - Một bộ th...
ā
Tiền tố thân mật
阿姨
ā yí
Cô, dì (cách xưng hô với phụ nữ lớn tuổi...
Gà.
Mưa
xuě
Tuyết
léi
Sấm, tiếng sét
青草
qīng cǎo
Cỏ xanh, cỏ non.
青菜
qīng cài
Rau xanh (thường chỉ rau cải nói chung).
jìng
Yên tĩnh, lặng lẽ
面包
miàn bāo
Bánh mì.
面条
miàn tiáo
Mì (loại thực phẩm dạng sợi).
面条儿
miàn tiáo ér
Mì (cách nói thân mật ở miền Bắc Trung Q...
xié
Giày, dép - nói chung là đồ dùng để đi c...
Trang sách, trang giấy
fēng
Gió, phong cách, xu hướng.
fēi
Bay, sự di chuyển trên không trung.
fēi
Bay, nhanh chóng.
飞机
fēi jī
Máy bay
飞机
fēijī
Máy bay.
fàn
Cơm, bữa ăn.
饭店
fàn diàn
Khách sạn hoặc nhà hàng, nơi phục vụ ăn ...
饿
è
Đói, cảm giác muốn ăn
Ngựa
gāo
Cao
Cá (động vật sống dưới nước)
Con vịt.
Gà.
鸡公
jī gōng
Chú gà trống (cách gọi thân mật hoặc địa...
鸡蛋
jī dàn
Trứng gà, món ăn giàu dinh dưỡng từ gà đ...

Showing 481 to 510 of 514 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...