Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 飞
Pinyin: fēi
Meanings: Fly, swiftly move., Bay, nhanh chóng., ①鸟类或虫类等用翅膀在空中往来活动:飞天(佛教壁画或石刻中的空中飞舞的神)。飞跃。飞鸟。*②在空中运动:飞雪。火箭飞向太空。*③形容极快:飞驶。飞黄腾达(喻人骤然得志,官位升迁快)。*④极,特别地:刀子飞快。*⑤无根据的、无缘无故的:流言飞语。*⑥像架在空中的形状:飞桥。飞阁。*⑦感情的表达与传递:飞眼。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 3
Radicals: 飞
Chinese meaning: ①鸟类或虫类等用翅膀在空中往来活动:飞天(佛教壁画或石刻中的空中飞舞的神)。飞跃。飞鸟。*②在空中运动:飞雪。火箭飞向太空。*③形容极快:飞驶。飞黄腾达(喻人骤然得志,官位升迁快)。*④极,特别地:刀子飞快。*⑤无根据的、无缘无故的:流言飞语。*⑥像架在空中的形状:飞桥。飞阁。*⑦感情的表达与传递:飞眼。
Hán Việt reading: phi
Grammar: Thường đứng trước bổ ngữ hoặc trạng ngữ để mô tả sự di chuyển nhanh chóng.
Example: 鸟儿在天空中飞翔。
Example pinyin: niǎo ér zài tiān kōng zhōng fēi xiáng 。
Tiếng Việt: Chim bay lượn trên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay, nhanh chóng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fly, swiftly move.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞天(佛教壁画或石刻中的空中飞舞的神)。飞跃。飞鸟
飞雪。火箭飞向太空
飞驶。飞黄腾达(喻人骤然得志,官位升迁快)
刀子飞快
流言飞语
飞桥。飞阁
飞眼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!