Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 飞机

Pinyin: fēi jī

Meanings: Airplane/Aircraft, Máy bay, ①旧指修炼成功,飞腾上天。[例]一人飞升,仙及鸡犬。——《聊斋志异·促织》。*②往上升;往上飞。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 飞, 几, 木

Chinese meaning: ①旧指修炼成功,飞腾上天。[例]一人飞升,仙及鸡犬。——《聊斋志异·促织》。*②往上升;往上飞。

Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ phương tiện giao thông hàng không.

Example: 我明天要坐飞机去北京。

Example pinyin: wǒ míng tiān yào zuò fēi jī qù běi jīng 。

Tiếng Việt: Ngày mai tôi sẽ đi máy bay đến Bắc Kinh.

飞机
fēi jī
HSK 1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy bay

Airplane/Aircraft

旧指修炼成功,飞腾上天。一人飞升,仙及鸡犬。——《聊斋志异·促织》

往上升;往上飞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...