Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 青菜
Pinyin: qīng cài
Meanings: Green vegetables., Rau xanh (thường chỉ rau cải nói chung)., ①菜蔬的可食部分,富于叶绿素,并构成维生素、微量元素的重要来源。*②蔬菜的统称。[例]大便干燥,要多吃青菜。*③即小白菜(Brassicachinesis)。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 月, 龶, 艹, 采
Chinese meaning: ①菜蔬的可食部分,富于叶绿素,并构成维生素、微量元素的重要来源。*②蔬菜的统称。[例]大便干燥,要多吃青菜。*③即小白菜(Brassicachinesis)。
Grammar: Danh từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, có thể dùng để chỉ tổng quát các loại rau xanh.
Example: 多吃青菜对身体好。
Example pinyin: duō chī qīng cài duì shēn tǐ hǎo 。
Tiếng Việt: Ăn nhiều rau xanh rất tốt cho sức khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rau xanh (thường chỉ rau cải nói chung).
Nghĩa phụ
English
Green vegetables.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
菜蔬的可食部分,富于叶绿素,并构成维生素、微量元素的重要来源
蔬菜的统称。大便干燥,要多吃青菜
即小白菜(Brassicachinesis)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!