Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面条
Pinyin: miàn tiáo
Meanings: Noodles (a type of food in the form of long, thin strips)., Mì (loại thực phẩm dạng sợi)., ①特制的带状或条状的面食。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丆, 囬, 夂, 朩
Chinese meaning: ①特制的带状或条状的面食。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong các món ăn Trung Hoa.
Example: 我喜欢吃面条。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī miàn tiáo 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mì (loại thực phẩm dạng sợi).
Nghĩa phụ
English
Noodles (a type of food in the form of long, thin strips).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
特制的带状或条状的面食
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!