Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鴨
Pinyin: yā
Meanings: Duck., Con vịt., ①见“鸭”。
HSK Level: 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 甲, 鳥
Chinese meaning: ①见“鸭”。
Grammar: Danh từ thông dụng, dễ nhận biết và thường dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 池塘里有很多鴨。
Example pinyin: chí táng lǐ yǒu hěn duō yā 。
Tiếng Việt: Trong ao có rất nhiều con vịt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con vịt.
Nghĩa phụ
English
Duck.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“鸭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!