Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēi

Meanings: To fly; to move through the air., Bay, sự di chuyển trên không trung., ①见“飞”。

HSK Level: 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals:

Chinese meaning: ①见“飞”。

Hán Việt reading: phi

Grammar: Là động từ chỉ hành động, thường dùng để mô tả sự di chuyển nhanh nhẹn hoặc trên không. Có thể kết hợp với các danh từ như 飞机 (máy bay), 飞鸟 (chim bay).

Example: 鸟在天空中飞。

Example pinyin: niǎo zài tiān kōng zhōng fēi 。

Tiếng Việt: Chim bay trên bầu trời.

fēi
1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay, sự di chuyển trên không trung.

phi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To fly; to move through the air.

见“飞”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...