Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饿
Pinyin: è
Meanings: To be hungry, feeling the need to eat, Đói, cảm giác muốn ăn, ①肚子空,想吃东西,与“饱”相对:我不饿,你吃吧!饥饿。饿殍(饿死的人)。*②使受饿:注意别饿坏了。*③饥饱。
HSK Level: 1
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 我, 饣
Chinese meaning: ①肚子空,想吃东西,与“饱”相对:我不饿,你吃吧!饥饿。饿殍(饿死的人)。*②使受饿:注意别饿坏了。*③饥饱。
Hán Việt reading: ngạ
Grammar: Động từ trạng thái, thường đi kèm với cảm giác cơ thể.
Example: 我饿了,想吃饭。
Example pinyin: wǒ è le , xiǎng chī fàn 。
Tiếng Việt: Tôi đói rồi, muốn ăn cơm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đói, cảm giác muốn ăn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ngạ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To be hungry, feeling the need to eat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我不饿,你吃吧!饥饿。饿殍(饿死的人)
注意别饿坏了
饥饱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!