Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēng

Meanings: Wind, style, trend., Gió, phong cách, xu hướng., ①讽刺;委婉劝告。通“讽”。[例]而王与任王后以此使人风止李太后,李太后内有淫行,亦已。——《史记·梁孝王世家》。[例]故布衣皆得风议,何况公卿之史乎?——《盐铁论》。[例]蚡乃微言太后风上。——《汉书·田蚡传》。[合]风规(讽刺规劝);风谏(婉言劝谏。即讽谏);风谕(讽告,婉言开导)。*②另见fēng;fèng。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 㐅, 几

Chinese meaning: ①讽刺;委婉劝告。通“讽”。[例]而王与任王后以此使人风止李太后,李太后内有淫行,亦已。——《史记·梁孝王世家》。[例]故布衣皆得风议,何况公卿之史乎?——《盐铁论》。[例]蚡乃微言太后风上。——《汉书·田蚡传》。[合]风规(讽刺规劝);风谏(婉言劝谏。即讽谏);风谕(讽告,婉言开导)。*②另见fēng;fèng。

Hán Việt reading: phong

Grammar: Là danh từ phổ biến miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc khái niệm trừu tượng như phong cách.

Example: 刮风了。

Example pinyin: guā fēng le 。

Tiếng Việt: Gió nổi lên rồi.

风 - fēng
fēng
fēng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió, phong cách, xu hướng.

phong

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wind, style, trend.

讽刺;委婉劝告。通“讽”。而王与任王后以此使人风止李太后,李太后内有淫行,亦已。——《史记·梁孝王世家》。故布衣皆得风议,何况公卿之史乎?——《盐铁论》。蚡乃微言太后风上。——《汉书·田蚡传》。风规(讽刺规劝);风谏(婉言劝谏。即讽谏);风谕(讽告,婉言开导)

另见fēng;fèng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...