Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 26011 to 26040 of 28922 total words

Góp tiền cùng nhau để tổ chức yến tiệc h...
zhǎn
Chua nhẹ, thường dùng để chỉ vị chua của...
Vị rượu nồng đậm, thơm phức.
xūn
Say rượu, hơi say.
chóu
Đền đáp, trả ơn, thường chỉ hành động đá...
Mùi thơm đậm đà (thường chỉ mùi rượu).
jiào
Uống cạn (rượu).
采撷
cǎi xié
Hái, thu hái (thường dùng trong văn học)
采样
cǎi yàng
Lấy mẫu (dùng trong nghiên cứu, kiểm tra...
采椽不斫
cǎi chuán bù zhuó
Chỉ sự giữ gìn nguyên trạng, không thay ...
采种
cǎi zhǒng
Thu thập hạt giống
采葑采菲
cǎi fēng cǎi fēi
Chỉ việc chọn lựa tỉ mỉ, cẩn thận
采薪之忧
cǎi xīn zhī yōu
Lo lắng về việc kiếm củi (mở rộng: lo lắ...
采薪之患
cǎi xīn zhī huàn
Vấn đề về việc kiếm củi (mở rộng: khó kh...
采薪之疾
cǎi xīn zhī jí
Bệnh tật do lao động nặng nhọc (kiếm củi...
采运
cǎi yùn
Khai thác và vận chuyển
采邑
cǎi yì
Phong địa, vùng đất được phong cho quý t...
采风问俗
cǎi fēng wèn sú
Tìm hiểu về phong tục và thói quen của n...
yòu
Men (tráng trên gốm sứ).
釉子
yòu zi
Men gốm, lớp phủ bóng trên bề mặt đồ gốm...
釉画
yòu huà
Tranh vẽ trên men, nghệ thuật trang trí ...
釉质
yòu zhì
Chất liệu men, cấu trúc bề mặt của lớp m...
釉陶
yòu táo
Đồ gốm tráng men, loại gốm có phủ lớp me...
释俗
shì sú
Giải thích phong tục, tập quán một cách ...
释典
shì diǎn
Kinh điển Phật giáo, tài liệu giải thích...
释卷
shì juàn
Buông sách xuống, ngừng đọc sách.
释回增美
shì huí zēng měi
Bỏ cái xấu, tăng thêm cái tốt đẹp.
释怀
shì huái
Gạt bỏ nỗi lo lắng, muộn phiền trong lòn...
释手
shì shǒu
Buông tay, thả lỏng, không giữ chặt nữa.
释文
shì wén
Giải thích nội dung văn bản, chú thích v...

Showing 26011 to 26040 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...