Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采风问俗
Pinyin: cǎi fēng wèn sú
Meanings: To inquire about local customs and habits., Tìm hiểu về phong tục và thói quen của người dân địa phương., 采集歌谣,访问风俗。[出处]清·俞蛟《梦厂杂著·潮嘉风月》“采风问俗,纪载宜详;品翠题红,篇章争丽。”[例]~周详甚,应有輶轩异代求。——柳亚子《题辞》诗之十二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 木, 爫, 㐅, 几, 口, 门, 亻, 谷
Chinese meaning: 采集歌谣,访问风俗。[出处]清·俞蛟《梦厂杂著·潮嘉风月》“采风问俗,纪载宜详;品翠题红,篇章争丽。”[例]~周详甚,应有輶轩异代求。——柳亚子《题辞》诗之十二。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính mô tả hành động tìm hiểu sâu sắc về văn hóa địa phương.
Example: 他喜欢到各地采风问俗,了解不同文化。
Example pinyin: tā xǐ huan dào gè dì cǎi fēng wèn sú , liǎo jiě bù tóng wén huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích đi khắp nơi để tìm hiểu phong tục tập quán và văn hóa khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm hiểu về phong tục và thói quen của người dân địa phương.
Nghĩa phụ
English
To inquire about local customs and habits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采集歌谣,访问风俗。[出处]清·俞蛟《梦厂杂著·潮嘉风月》“采风问俗,纪载宜详;品翠题红,篇章争丽。”[例]~周详甚,应有輶轩异代求。——柳亚子《题辞》诗之十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế