Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 采运

Pinyin: cǎi yùn

Meanings: To extract and transport., Khai thác và vận chuyển, ①采收与运送。[例]采运生猪。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 木, 爫, 云, 辶

Chinese meaning: ①采收与运送。[例]采运生猪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngành vận tải và khai thác.

Example: 他们负责采运矿石。

Example pinyin: tā men fù zé cǎi yùn kuàng shí 。

Tiếng Việt: Họ chịu trách nhiệm khai thác và vận chuyển quặng.

采运
cǎi yùn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khai thác và vận chuyển

To extract and transport.

采收与运送。采运生猪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

采运 (cǎi yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung