Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采种
Pinyin: cǎi zhǒng
Meanings: To collect seeds., Thu thập hạt giống, ①采集种子。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 爫, 中, 禾
Chinese meaning: ①采集种子。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 为了明年播种,他去采种。
Example pinyin: wèi le míng nián bō zhǒng , tā qù cǎi zhǒng 。
Tiếng Việt: Để chuẩn bị cho vụ gieo trồng năm sau, anh ấy đi thu thập hạt giống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập hạt giống
Nghĩa phụ
English
To collect seeds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采集种子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!