Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 采邑
Pinyin: cǎi yì
Meanings: A fief; a territory granted to nobles in ancient China., Phong địa, vùng đất được phong cho quý tộc thời xưa ở Trung Quốc., ①封建领主所据有的庄园,通常有围墙,包括领主住所(如城堡)及周围佃农村舍。*②古代诸侯分封给卿大夫的土地,又叫食邑。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 木, 爫, 口, 巴
Chinese meaning: ①封建领主所据有的庄园,通常有围墙,包括领主住所(如城堡)及周围佃农村舍。*②古代诸侯分封给卿大夫的土地,又叫食邑。
Grammar: Danh từ chỉ khu vực hoặc vùng đất, thường liên quan đến lịch sử chế độ phong kiến.
Example: 周天子分封诸侯,赐予他们采邑。
Example pinyin: zhōu tiān zǐ fēn fēng zhū hóu , cì yǔ tā men cài yì 。
Tiếng Việt: Vua nhà Chu phân phong chư hầu và ban cho họ những vùng đất phong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong địa, vùng đất được phong cho quý tộc thời xưa ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A fief; a territory granted to nobles in ancient China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
封建领主所据有的庄园,通常有围墙,包括领主住所(如城堡)及周围佃农村舍
古代诸侯分封给卿大夫的土地,又叫食邑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!