Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiào

Meanings: To drink up (alcohol)., Uống cạn (rượu)., ①饮酒干杯:“解姊子负解之势,与人饮,使之釂,非其任,强灌之。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①饮酒干杯:“解姊子负解之势,与人饮,使之釂,非其任,强灌之。”

Hán Việt reading: tiếu

Grammar: Động từ mô tả hành động uống hết rượu trong ly/chén.

Example: 他举杯一口釂尽。

Example pinyin: tā jǔ bēi yì kǒu jiào jìn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nâng ly và uống cạn.

jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống cạn (rượu).

tiếu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To drink up (alcohol).

饮酒干杯

“解姊子负解之势,与人饮,使之釂,非其任,强灌之。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

釂 (jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung