Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chóu

Meanings: To reciprocate or repay, often referring to returning a favor., Đền đáp, trả ơn, thường chỉ hành động đáp lễ sau khi nhận ân huệ., ①同“酬”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①同“酬”。

Hán Việt reading: trù

Grammar: Động từ thường đi kèm với các danh từ chỉ ân huệ hoặc tình cảm, ví dụ: 酬谢 (đáp lễ), 报酬 (trả công).

Example: 他送了礼物,我也要醻谢他的好意。

Example pinyin: tā sòng le lǐ wù , wǒ yě yào chóu xiè tā de hǎo yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy tặng quà, tôi cũng phải đáp lễ tấm lòng của anh ấy.

chóu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đền đáp, trả ơn, thường chỉ hành động đáp lễ sau khi nhận ân huệ.

trù

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To reciprocate or repay, often referring to returning a favor.

同“酬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

醻 (chóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung