Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 釉陶
Pinyin: yòu táo
Meanings: Glazed pottery; ceramics coated with a layer of glaze., Đồ gốm tráng men, loại gốm có phủ lớp men bên ngoài., ①中国商、周时的带釉陶器。为石灰质釉,烧成温度达1180°C左右,依氧化和还原程度呈浅黄绿或青绿色,是用铁作色剂的“铁青釉”,熔剂主要是氧化钙。河南、安徽、陕西等省的出土文物中均有类似残片。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 由, 釆, 匋, 阝
Chinese meaning: ①中国商、周时的带釉陶器。为石灰质釉,烧成温度达1180°C左右,依氧化和还原程度呈浅黄绿或青绿色,是用铁作色剂的“铁青釉”,熔剂主要是氧化钙。河南、安徽、陕西等省的出土文物中均有类似残片。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả đặc điểm hoặc thuộc tính của đồ gốm.
Example: 这座古墓出土了许多釉陶器。
Example pinyin: zhè zuò gǔ mù chū tǔ le xǔ duō yòu táo qì 。
Tiếng Việt: Ngôi mộ cổ này đã khai quật được nhiều đồ gốm tráng men.

📷 Đa dạng gốm sứ Jar Thủ công
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ gốm tráng men, loại gốm có phủ lớp men bên ngoài.
Nghĩa phụ
English
Glazed pottery; ceramics coated with a layer of glaze.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国商、周时的带釉陶器。为石灰质釉,烧成温度达1180°C左右,依氧化和还原程度呈浅黄绿或青绿色,是用铁作色剂的“铁青釉”,熔剂主要是氧化钙。河南、安徽、陕西等省的出土文物中均有类似残片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
