Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 釉画
Pinyin: yòu huà
Meanings: Glazed painting; ceramic art decorated with glaze., Tranh vẽ trên men, nghệ thuật trang trí đồ gốm bằng men., ①以彩色的釉绘成的图画,加热固定,通常绘在烧过的瓷釉上。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 由, 釆, 一, 凵, 田
Chinese meaning: ①以彩色的釉绘成的图画,加热固定,通常绘在烧过的瓷釉上。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa 'men' và 'tranh', mô tả hình thức nghệ thuật đặc biệt.
Example: 艺术家制作了一幅精美的釉画。
Example pinyin: yì shù jiā zhì zuò le yì fú jīng měi de yòu huà 。
Tiếng Việt: Nghệ nhân đã tạo ra một bức tranh men tuyệt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh vẽ trên men, nghệ thuật trang trí đồ gốm bằng men.
Nghĩa phụ
English
Glazed painting; ceramic art decorated with glaze.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以彩色的釉绘成的图画,加热固定,通常绘在烧过的瓷釉上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!