Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25111 to 25140 of 28922 total words

迁思回虑
qiān sī huí lǜ
Suy nghĩ lại và thay đổi quyết định đã c...
迁次
qiān cì
Chuyển dời, di chuyển nơi ở hoặc địa điể...
迁流
qiān liú
Sự lưu chuyển, thay đổi qua thời gian ho...
迁灭
qiān miè
Diệt vong hoàn toàn; bị hủy hoại và biến...
迁臣逐客
qiān chén zhú kè
Quan lại hay người dân bị đày đi xa quê ...
迁莺出谷
qiān yīng chū gǔ
Chim oanh rời khỏi thung lũng, ám chỉ ng...
迂回
yū huí
Quanh co, vòng vèo; làm cho phức tạp hơn...
Chậm, trì hoãn.
Cho đến, tới nay
迅即
xùn jí
Ngay lập tức, rất nhanh chóng.
迅电流光
xùn diàn liú guāng
Như chớp giật và ánh sáng vụt qua, miêu ...
迅疾
xùn jí
Nhanh chóng, cấp tốc.
迅雷风烈
xùn léi fēng liè
Sấm sét dữ dội và gió mạnh, miêu tả tình...
迆逦
yǐ lǐ
Kéo dài liên tục, uốn khúc.
过为已甚
guò wéi yǐ shèn
Quá mức, thái quá.
过从
guò cóng
Giao thiệp, qua lại.
过从甚密
guò cóng shèn mì
Giao thiệp rất thân thiết, qua lại nhiều...
过付
guò fù
Thanh toán, trả tiền.
过儿
guò er
Tên gọi nhân vật Dương Quá trong tiểu th...
过关斩将
guò guān zhǎn jiàng
Vượt qua các cửa ải và đánh bại các tướn...
过化存神
guò huà cún shén
Ám chỉ việc học tập và kế thừa tinh thần...
过卖
guò mài
Bán vượt mức, bán quá nhiều.
过压
guò yā
Áp lực quá mức, điện áp vượt giới hạn ch...
过吹
guò chuī
Thổi phồng, phóng đại quá mức.
过场
guò chǎng
Hình thức, thủ tục qua loa; cảnh chuyển ...
过堂
guò táng
Ra tòa, xét xử tại tòa án.
过失杀人
guò shī shā rén
Giết người do sơ suất, vô ý.
过实
guò shí
Quá thực tế, vượt quá sự thật.
过密
guò mì
Quá dày đặc, quá gần gũi.
过屠大嚼
guò tú dà jué
Vô trách nhiệm trước vấn đề lớn, hành xử...

Showing 25111 to 25140 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...