Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 迅雷风烈
Pinyin: xùn léi fēng liè
Meanings: Violent thunder and fierce wind; describes a situation happening rapidly and intensely., Sấm sét dữ dội và gió mạnh, miêu tả tình huống xảy ra nhanh và mãnh liệt., 犹言迅雷烈风。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 卂, 辶, 田, 雨, 㐅, 几, 列, 灬
Chinese meaning: 犹言迅雷烈风。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh có sự kiện đột ngột và căng thẳng.
Example: 那场变革犹如迅雷风烈般席卷全国。
Example pinyin: nà chǎng biàn gé yóu rú xùn léi fēng liè bān xí juǎn quán guó 。
Tiếng Việt: Cuộc cải cách đó lan khắp đất nước như sấm sét và gió mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sấm sét dữ dội và gió mạnh, miêu tả tình huống xảy ra nhanh và mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
Violent thunder and fierce wind; describes a situation happening rapidly and intensely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言迅雷烈风。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế