Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁流

Pinyin: qiān liú

Meanings: The flow or change over time or space., Sự lưu chuyển, thay đổi qua thời gian hoặc không gian., ①流动;移动不定。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 千, 辶, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①流动;移动不定。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, mô tả quá trình dịch chuyển liên tục. Thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính lịch sử hoặc triết học.

Example: 历史上的迁流变迁难以预测。

Example pinyin: lì shǐ shàng de qiān liú biàn qiān nán yǐ yù cè 。

Tiếng Việt: Những thay đổi trong dòng chảy lịch sử thật khó đoán.

迁流
qiān liú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự lưu chuyển, thay đổi qua thời gian hoặc không gian.

The flow or change over time or space.

流动;移动不定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...