Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 迁莺出谷

Pinyin: qiān yīng chū gǔ

Meanings: The oriole leaves the valley, referring to talented individuals stepping into a wider world., Chim oanh rời khỏi thung lũng, ám chỉ người tài năng bước ra thế giới rộng lớn., 比喻人的地位上升。同迁乔出谷”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 千, 辶, 鸟, 凵, 屮, 谷

Chinese meaning: 比喻人的地位上升。同迁乔出谷”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tích cực, thường dùng để khen ngợi tài năng phát triển trong môi trường mới.

Example: 这位年轻画家终于迁莺出谷,走向国际舞台。

Example pinyin: zhè wèi nián qīng huà jiā zhōng yú qiān yīng chū gǔ , zǒu xiàng guó jì wǔ tái 。

Tiếng Việt: Họa sĩ trẻ này cuối cùng đã bước ra thế giới, tiến tới sân khấu quốc tế.

迁莺出谷
qiān yīng chū gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim oanh rời khỏi thung lũng, ám chỉ người tài năng bước ra thế giới rộng lớn.

The oriole leaves the valley, referring to talented individuals stepping into a wider world.

比喻人的地位上升。同迁乔出谷”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

迁莺出谷 (qiān yīng chū gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung